Danh sách các Enchant (Phù phép hiện có trong Server)
—-o0o—-
◇ Aqua Affinity: Tăng tôc độ đào dưới nước
◇ Adrenaline: Gây ra sát thương bổ sung
◇ Angel: Tạo hiệu ứng Cánh Thiên thần
◇ Angler: Tăng số lượng cá câu được
◇ Arrow Ride: Biến cung trở thành cung dịch chuyển (giữ Shift khi bắn)
◇ Berserking: Có cơ hội gây sát thương chí mạng
◇ Blind: Làm mù đối phương
◇ Blast Protection: Tăng khả năng chống sát thương nổ
◇ Blizzard: Làm chậm các đối phương xung quanh
◇ Bane of Arthropods: Tăng sát thương với mobs “chân đốt” (Spiders, Cave Spiders, Endermite & Silverfish)
◇ Blow: Hất tung đối phương lên không trung (Right-click)
◇ Brilliance: Gây mù kẻ thù khi bị tấn công
◇ Butterfly: Tạo hiệu ứng Cánh bướm
◇ Cloud: Tạo hiệu ứng Mây
◇ Cursed: Gây hiệu ứng Khô héo (Wither) lên kẻ thù khi bị tấn công
◇ Dash: Đâm về phía trước gây sát thương lên đối phương
◇ Demoralizing: Giảm sát thương của kẻ thù khi bị tấn công
◇ Devil: Tạo hiệu ứng Cánh quỷ
◇ Death Alert: Gây mù đối phương xung quanh
◇ Death Blossom: Gây sát thương các đối phương xung quanh
◇ Distortion: Cho khả năng tàng hình tạm thời khi đang tấn công
◇ Depth Strider: Nâng cao tốc độ di chuyển dưới nước
◇ Ender Signal: Tạo hiệu ứng Ender
◇ Explosive: Ngọn cung kích nổ
◇ Efficiency: Tăng tốc độ đào/chặt/etc.
◇ Fervor: Tăng tốc khi bị tấn công
◇ Fireball: Phóng cầu lửa (Right-click)
◇ Flame Fairy: Tạo hiệu ứng Cánh tiên rực lửa
◇ Flame Steps: Tạo hiệu ứng Bước đi rực lửa
◇ Forceful: Gây sát thương bổ sung và đẩy đối phương ra xa
◇ Fried: Câu được cá chín thay vì cá sống (trừ cá hề, cá nóc, cá cầu gai)
◇ Frost: Làm chậm kẻ thù khi bị tấn công
◇ Frost Walker: Tạo lớp băng cho khả năng di chuyển trên nước
◇ Fire Protection: Tăng khả năng chống sát thương cháy
◇ Fire Aspect: Thiêu đốt đối phương
◇ Fortune: Tăng số lượng vật phẩm thu được
◇ Flame: Ngọn cung rực lửa
◇ Feather Falling: Giảm sát thương khi tiếp đất
◇ Grapple: Dùng cần câu làm công cụ teleport
◇ Gravity: Gây sát thương cho tất cả đối tượng gần đó và kéo tất cả đối tượng lại gần
◇ Happy: Tạo hiệu ứng Vui vẻ
◇ Heal: Hồi máu cho bản thân/đồng đội (Right-click hướng về đối tượng)
◇ Infinity: Ngọn cung vĩnh cửu
◇ Intense Lightning Bolt: Triệu hồi sấm sét cực mạnh (Right-click)
◇ Jetpack: Cho khả năng bay, tốn kim cương làm nguyên liệu (Shift)
◇ Jump: Cho khả năng nhảy cao hơn
◇ Knockback: Nâng cao lực đẩy lùi
◇ Knockup: Có cơ hội hất đối phương lên cao khi đang tấn công
◇ Knowledge: Tạo hiệu ứng Bước đi của những Tri thức
◇ Life: Tăng sinh lực tối đa khi mặc
◇ Lifesteal: Hút máu kẻ thù khi đang tấn công
◇ Looting: Tăng số lượng vật phẩm nhận được
◇ Lure: Giảm thời gian chờ cá cắn câu
◇ Luck of the Sea: Giảm % câu dính “rác“, cá + tăng % câu dính “vật phẩm giá trị” (xem thêm nguồn wikia)
◇ Lively: Tăng tốc khi bị tấn công
◇ Lovely: Tạo hiệu ứng Trái tim
◇ Mending: Sử dụng EXP để sửa chữa vật dụng
◇ Molten: Thiêu đốt kẻ thù khi bị tấn công
◇ Musical: Tạo hiệu ứng Nốt nhạc
◇ Night Vision: Cho khả năng nhìn trong đêm
◇ Phantom: Cho khả năng tàng hình tạm thời khi bị tấn công
◇ Protection: Tăng khả năng chống chịu sát thương
◇ Projectile Protection: Tăng khả năng chống sát thương bắn
◇ Punch: Ngọn cung đẩy lùi
◇ Power: Tăng sát thương của cung
◇ Pierce: Có cơ hội gây sát thương xuyên giáp
◇ Poison: Nhiễm độc kẻ thù
◇ Pull: Kéo đối phương lại gần (Right-click)
◇ Rapid: Ngọn cung bức tốc
◇ Reflection: Có cơ hội phản sát thương lên kẻ thù khi bị tấn công
◇ Rejuvenating: Hồi máu ngay sau khi ăn xong
◇ Repulse: Đẩy đối phương ra xa (Right-click)
◇ Respiration: Tăng thời gian thở dưới nước
◇ Shadow Shift: Có cơ hội gây mù và dịch chuyển ra chỗ khác
◇ Slowing: Làm chậm kẻ thù khi bị tấn công
◇ Smelt: Nung khối đang đào/chặt/etc. tức thì
◇ Sharpness: Nâng cao sát thương
◇ Smite: Tăng sát thương với mobs “bất tử” (Zombie, Skeleton, Wither Skeleton, Zombie Pigmen & Khô héo)
◇ Silk Touch: Đào được block thay vì nguyên liệu
◇ Soulbound: Không bị mất ở chế độ non-keep
◇ Spread: Bắn ra hàng loạt mũi tên
◇ Toss: Nhấc và ném đối phương (Right-click)
◇ Thorns: Gây sát thương lên kẻ thù khi bị tấn công
◇ Toxic: Nhiễm độc kẻ thù khi bị tấn công
◇ Vortex: Kéo tất cả đối tượng lại gần
◇ Weakness: Giảm sát thương của đối phương
◇ Wither: Gây hiệu ứng Khô héo lên đối phương